Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: tân 辛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JRYTJ (十口卜廿十)
Unicode: U+8F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つみ (tsumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 4

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi báo cô