Có 5 kết quả:
bích • thịch • tích • tịch • vếch
Tổng nét: 13
Bộ: tân 辛 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰𡰪辛
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SRYTJ (尸口卜廿十)
Unicode: U+8F9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bách, bễ, phích, thí, tịch, tỵ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, mǐ ㄇㄧˇ, pī ㄆㄧ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きみ (kimi), ひら.く (hira.ku), め.す (me.su)
Âm Hàn: 벽, 피
Âm Quảng Đông: bik1, pik1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, mǐ ㄇㄧˇ, pī ㄆㄧ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きみ (kimi), ひら.く (hira.ku), め.す (me.su)
Âm Hàn: 벽, 피
Âm Quảng Đông: bik1, pik1
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bích tà (trừ quỷ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thình thịch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tích (vua, đòi vời)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (dẹp một bên, sâu sắc)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vếch lên