Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: tân 辛 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰辛辛
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJYTJ (卜十卜廿十)
Unicode: U+8FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tân 辛 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰辛辛
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJYTJ (卜十卜廿十)
Unicode: U+8FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biện, lạt
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, là ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru)
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, là ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0