Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lát, lướt, nhạt, nhợt
Tổng nét: 14
Bộ: tân 辛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DLYTJ (木中卜廿十)
Unicode: U+8FA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạt
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laat6

Tự hình 1

Dị thể 1