Có 6 kết quả:

látlướtlượtlạtnhạtnhợt
Âm Nôm: lát, lướt, lượt, lạt, nhạt, nhợt
Tổng nét: 14
Bộ: tân 辛 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YJDL (卜十木中)
Unicode: U+8FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạt
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laat6, lat6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/6

lát

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

một lát

lướt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lướt qua

lượt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lần lượt

lạt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lạt (cay): lạt tiêu

nhạt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhạt nhẽo

nhợt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

da nhợt