Có 1 kết quả:

biện
Âm Nôm: biện
Tổng nét: 16
Bộ: tân 辛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJKSJ (卜十大尸十)
Unicode: U+8FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạn, biện
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

biện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biện pháp