Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
tân 辛 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⿱止𠂤辛Nét bút:
丨一丨一ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: YRYTJ (卜口卜廿十)
Unicode:
U+8FAAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận