Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bện, biện
Tổng nét: 17
Bộ: tân 辛 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJVMJ (卜十女一十)
Unicode: U+8FAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 1