Có 1 kết quả:

biện
Âm Nôm: biện
Tổng nét: 21
Bộ: tân 辛 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丶一一一丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJYRJ (卜十卜口十)
Unicode: U+8FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 10

Bình luận 0

1/1

biện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biện chứng; biện luận