Có 1 kết quả:
biện
Tổng nét: 21
Bộ: tân 辛 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴辡言
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丶一一一丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJYRJ (卜十卜口十)
Unicode: U+8FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạn, biếm, biện, phán
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ, biǎn ㄅㄧㄢˇ, biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ, biǎn ㄅㄧㄢˇ, biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biện chứng; biện luận