Có 3 kết quả:
thì • thìn • thần
Tổng nét: 7
Bộ: thần 辰 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: MMMV (一一一女)
Unicode: U+8FB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thần, thìn
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): たつ (tatsu)
Âm Hàn: 진, 신
Âm Quảng Đông: san4
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): たつ (tatsu)
Âm Hàn: 진, 신
Âm Quảng Đông: san4
Tự hình 5
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thì thầm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ thìn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tinh thần