Có 4 kết quả:
nhuốc • nhúc • nhọc • nhục
Tổng nét: 10
Bộ: thần 辰 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱辰寸
Nét bút: 一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: MVDI (一女木戈)
Unicode: U+8FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: rǔ ㄖㄨˇ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: rǔ ㄖㄨˇ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhơ nhuốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lúc nhúc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhọc nhằn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhục nhã