Có 4 kết quả:

nongnônnôngnúng
Âm Nôm: nong, nôn, nông, núng
Tổng nét: 13
Bộ: thần 辰 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: TWMMV (廿田一一女)
Unicode: U+8FB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nông
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 7

Dị thể 14

Bình luận 0

1/4

nong

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nong tay vào

nôn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nôn ra

nông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghề nông, nông trại

núng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nao núng