Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 5
Bộ: sước 辵 (+2 nét)
Hình thái: ⿺辶乃
Nét bút: フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YNHS (卜弓竹尸)
Unicode: U+8FB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sước 辵 (+2 nét)
Hình thái: ⿺辶乃
Nét bút: フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YNHS (卜弓竹尸)
Unicode: U+8FB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0