Có 3 kết quả:

biênbênven
Âm Nôm: biên, bên, ven
Tổng nét: 5
Bộ: sước 辵 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YKS (卜大尸)
Unicode: U+8FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, bian
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 10

1/3

biên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biên giới; vô biên

bên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên trong; bên trên

ven

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ven sông