Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 5
Bộ: sước 辵 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YO (卜人)
Unicode: U+8FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (kunyomi): -こ.む (-ko.mu), こ.む (ko.mu), こ.み (ko.mi), -こ.み (-ko.mi), こ.める (ko.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jap6, jyu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0