Có 2 kết quả:
đạt • đặt
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶大
Nét bút: 一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YK (卜大)
Unicode: U+8FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạt, thế
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, tà ㄊㄚˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): なめ.らか (name.raka), すべ.る (sube.ru), たっす.る (ta'su.ru)
Âm Quảng Đông: daat6
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, tà ㄊㄚˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): なめ.らか (name.raka), すべ.る (sube.ru), たっす.る (ta'su.ru)
Âm Quảng Đông: daat6
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bày đặt; cắt đặt; sắp đặt