Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Hình thái: ⿺辶山
Nét bút: 丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YU (卜山)
Unicode: U+8FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Hình thái: ⿺辶山
Nét bút: 丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YU (卜山)
Unicode: U+8FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): たど.る (tado.ru), たどり (tadori)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin4
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): たど.る (tado.ru), たどり (tadori)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin4
Tự hình 1
Bình luận 0