Có 1 kết quả:
thiên
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶千
Nét bút: ノ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHJ (卜竹十)
Unicode: U+8FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su), みやこがえ (miyakogae)
Âm Quảng Đông: cin1
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su), みやこがえ (miyakogae)
Âm Quảng Đông: cin1
Tự hình 2
Dị thể 22
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên (xê dịch, thay đổi)