Có 1 kết quả:
vu
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶于
Nét bút: 一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMD (卜一木)
Unicode: U+8FC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu
Âm Quan thoại: yū ㄩ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Hàn: 오, 우
Âm Quảng Đông: heoi1, jyu1
Âm Quan thoại: yū ㄩ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Hàn: 오, 우
Âm Quảng Đông: heoi1, jyu1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói vu vơ