Có 1 kết quả:

vu
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMD (卜一木)
Unicode: U+8FC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: , ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: heoi1, jyu1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

vu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói vu vơ