Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: YMMS (卜一一尸)
Unicode: U+8FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1