Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tấn
迅
Âm Nôm:
tấn
Tổng nét: 6
Bộ:
sước 辵
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿺
辶
卂
Nét bút:
フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YNJ (卜弓十)
Unicode:
U+8FC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tấn
Âm Pinyin:
xùn
ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi):
ジン (jin)
Âm Hàn:
신
Âm Quảng Đông:
seon3
Tự hình
2
Dị thể
3
卂
𨑙
𨑷
Không hiện chữ?
1
/1
tấn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn mãnh, tấn tốc, tấn tức (ngay sau)