Có 2 kết quả:
di • dĩ
Âm Nôm: di, dĩ
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶也
Nét bút: フ丨フ丶フ丶
Thương Hiệt: YPD (卜心木)
Unicode: U+8FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶也
Nét bút: フ丨フ丶フ丶
Thương Hiệt: YPD (卜心木)
Unicode: U+8FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩ
Âm Pinyin: yí ㄧˊ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): な.なめ (na.name)
Âm Quảng Đông: ji4, ji5
Âm Pinyin: yí ㄧˊ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): な.なめ (na.name)
Âm Quảng Đông: ji4, ji5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỷ di (quanh co)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỷ di (quanh co)