Có 2 kết quả:

mườimại
Âm Nôm: mười, mại
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YMS (卜一尸)
Unicode: U+8FC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mại
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Quảng Đông: maai6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

mười

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mười hai, mười bạ..

mại

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mại tiến (bước qua)