Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: táp, tấp, tệ
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMLB (卜一中月)
Unicode: U+8FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghênh, nghinh, tạp
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, ㄗㄚ, ㄗㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Quảng Đông: jing4, zaap3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1