Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Hình thái: ⿺辶王
Nét bút: 一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YMG (卜一土)
Unicode: U+8FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Hình thái: ⿺辶王
Nét bút: 一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YMG (卜一土)
Unicode: U+8FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cuống, vương
Âm Pinyin: guàng ㄍㄨㄤˋ, wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Quảng Đông: wong6
Âm Pinyin: guàng ㄍㄨㄤˋ, wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Quảng Đông: wong6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0