Có 6 kết quả:
dọn • truân • trốn • đon • đón • đốn
Âm Nôm: dọn, truân, trốn, đon, đón, đốn
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶屯
Nét bút: 一フ丨フ丶フ丶
Thương Hiệt: YPU (卜心山)
Unicode: U+8FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶屯
Nét bút: 一フ丨フ丶フ丶
Thương Hiệt: YPU (卜心山)
Unicode: U+8FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truân
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): チュン (chun), トン (ton)
Âm Hàn: 둔
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): チュン (chun), トン (ton)
Âm Hàn: 둔
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
truân chiên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốn tránh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đon đả; đon lúa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đưa đón, đón đường
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốn mạt; khốn đốn