Có 5 kết quả:
nghinh • nghiêng • nghênh • nghểnh • ngảnh
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶卬
Nét bút: ノフフ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHVL (卜竹女中)
Unicode: U+8FCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghênh, nghinh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4, jing6
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4, jing6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghinh đón
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghiêng tai
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghênh ngang; lênh nghênh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghểnh cổ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngảnh mặt