Có 1 kết quả:
vận
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶云
Nét bút: 一一フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YMMI (卜一一戈)
Unicode: U+8FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vận
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vận hành, vận động; vận dụng