Có 4 kết quả:
cận • cặn • gàn • gần
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶斤
Nét bút: ノノ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHML (卜竹一中)
Unicode: U+8FD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cận, ký
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ちか.い (chika.i)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan6, kan5
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ちか.い (chika.i)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan6, kan5
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cận cảnh; cận vệ, cận thần; cận thị
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cặn kẽ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gàn dở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gần gũi