Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶亢
Nét bút: 丶一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YYHN (卜卜竹弓)
Unicode: U+8FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶亢
Nét bút: 丶一ノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YYHN (卜卜竹弓)
Unicode: U+8FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàng
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あしあと (ashiato)
Âm Quảng Đông: hong4
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あしあと (ashiato)
Âm Quảng Đông: hong4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0