Có 1 kết quả:
nhạ
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶牙
Nét bút: 一フ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YMVH (卜一女竹)
Unicode: U+8FD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhạ
Âm Pinyin: yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa6
Âm Pinyin: yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhạ (mời vào nhà)