Có 1 kết quả:

nhạ
Âm Nôm: nhạ
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YMVH (卜一女竹)
Unicode: U+8FD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaa6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nhạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạ (mời vào nhà)