Có 1 kết quả:
phản
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶反
Nét bút: ノノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YHE (卜竹水)
Unicode: U+8FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phản, phiên
Âm Pinyin: fǎn ㄈㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.す (kae.su), -かえ.す (-kae.su), かえ.る (kae.ru), -かえ.る (-kae.ru)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: faan1, faan2
Âm Pinyin: fǎn ㄈㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.す (kae.su), -かえ.す (-kae.su), かえ.る (kae.ru), -かえ.る (-kae.ru)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: faan1, faan2
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phản hồi