Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YL (卜中)
Unicode: U+8FDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): とても (totemo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Bình luận 0