Có 1 kết quả:

vi
Âm Nôm: vi
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YQS (卜手尸)
Unicode: U+8FDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

vi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi phạm