Có 2 kết quả:

chàytrì
Âm Nôm: chày, trì
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YSO (卜尸人)
Unicode: U+8FDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khích, trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, zhí ㄓˊ
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

chày

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)

trì

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (chậm; ngu); trì trệ