Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chày
•
trì
迟
Âm Nôm:
chày
,
trì
Tổng nét: 7
Bộ:
sước 辵
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿺
⻌
尺
Nét bút:
フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YSO (卜尸人)
Unicode:
U+8FDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khích
,
trì
Âm Pinyin:
chí
ㄔˊ
,
zhí
ㄓˊ
Âm Quảng Đông:
ci4
Tự hình
2
Dị thể
8
赿
迡
遅
遟
遲
𠌬
𢕌
𨒈
Không hiện chữ?
1
/2
chày
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)
trì
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (chậm; ngu); trì trệ