Có 4 kết quả:
déo • dìu • thiều • điều
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶召
Nét bút: フノ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YSHR (卜尸竹口)
Unicode: U+8FE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, thiều
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チョウ (chō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: siu4, tiu4
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チョウ (chō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: siu4, tiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
déo dắt (réo rắt)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiều (xa xôi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)