Có 2 kết quả:

di
Âm Nôm: di,
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一フ丨フ丶フ丶
Thương Hiệt: YOPD (卜人心木)
Unicode: U+8FE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ, ㄧˊ, ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): な.なめ (na.name)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4, ji5

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/2

di

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uỷ di (quanh co)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uỷ di (quanh co)