Có 3 kết quả:

huếnhquánhquýnh
Âm Nôm: huếnh, quánh, quýnh
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YBR (卜月口)
Unicode: U+8FE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はるか (haruka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

huếnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huếch hoác, trống huếch

quánh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dẻo quánh lại

quýnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lo quýnh, quýnh quáng