Có 3 kết quả:
ca • dà • già
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶加
Nét bút: フノ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YKSR (卜大尸口)
Unicode: U+8FE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca, già
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Đức Thích Ca
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dần dà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dần già