Có 1 kết quả:
đãi
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶台
Nét bút: フ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YIR (卜戈口)
Unicode: U+8FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)