Có 1 kết quả:

đãi
Âm Nôm: đãi
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YIR (卜戈口)
Unicode: U+8FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãi
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

đãi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)