Có 1 kết quả:

nhĩ
Âm Nôm: nhĩ
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNF (卜弓火)
Unicode: U+8FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): ちか.い (chika.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nhĩ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (gần)