Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YLW (卜中田)
Unicode: U+8FEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), みちび.く (michibi.ku), すす.む (susu.mu), いた.る (ita.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

địch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (mở đường, khai hoá)