Có 3 kết quả:
bách • bích • bạch
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶白
Nét bút: ノ丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YHA (卜竹日)
Unicode: U+8FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bách, bài
Âm Pinyin: pǎi ㄆㄞˇ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: baak1, baak3, bik1
Âm Pinyin: pǎi ㄆㄞˇ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: baak1, baak3, bik1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bức bách; cấp bách
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bích kích pháo (cây súng cối)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạch bạch