Có 6 kết quả:
dập • dật • dắt • dặt • giật • điệt
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶失
Nét bút: ノ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YHQO (卜竹手人)
Unicode: U+8FED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệt, tuyển
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ẩn dật; dư dật; dật dờ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dè dặt; dìu dặt
giản thể
Từ điển Hồ Lê
giật mình
giản thể
Từ điển Hồ Lê
điệt thứ, điệt khởi (lặp đi lặp lại)