Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: trách
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丶フ丶
Thương Hiệt: YHS (卜竹尸)
Unicode: U+8FEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu)
Âm Quảng Đông: zaak3

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0