Có 1 kết quả:

đào
Âm Nôm: đào
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIY (卜弓戈卜)
Unicode: U+8FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đào ngũ, đào tẩu