Có 1 kết quả:

thuật
Âm Nôm: thuật
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丶
Thương Hiệt: YIJC (卜戈十金)
Unicode: U+8FF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuật
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu)
Âm Nhật (kunyomi): の.べる (no.beru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

thuật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuật chuyện