Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 8
Bộ:
sước 辵 (+5 nét)
Hình thái:
⿺辶它Nét bút:
丶丶フノフ丶フ丶Thương Hiệt: YJP (卜十心)
Unicode:
U+8FF1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận