Có 1 kết quả:
hồi
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶回
Nét bút: 丨フ丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YWR (卜田口)
Unicode: U+8FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồi
Âm Quan thoại: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Âm Quan thoại: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hồi đáp; hồi môn