Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dọng, dộng, đọng, động, đùng
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶同
Nét bút: 丨フ一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YBMR (卜月一口)
Unicode: U+8FF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶同
Nét bút: 丨フ一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YBMR (卜月一口)
Unicode: U+8FF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): とお.る (tō.ru)
Âm Quảng Đông: dung6
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): とお.る (tō.ru)
Âm Quảng Đông: dung6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0